CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.200 | 0 (0) | -0,22 | 0 |
ANT | 31.094 | +1.794 (+6,12) | 6,84 | 1,86 |
APF | 52.342 | +42 (+0,08) | 13,54 | 1,29 |
BBC | 56.000 | 0 (0) | 9,30 | 0,69 |
BLT | 31.022 | -578 (-1,83) | 21,76 | 1,66 |
BMV | 5.500 | 0 (0) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.521 | -79 (-1,04) | 5,52 | 0,44 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 7,72 | 0,86 |
CAN | 37.800 | +3.300 (+9,57) | 25,14 | 1,30 |
CBS | 32.591 | -9 (-0,03) | 3,45 | 0,70 |
CLX | 16.796 | -204 (-1,20) | 7,26 | 0,81 |
CMF | 307.000 | 0 (0) | 9,79 | 2,00 |
CMM | 20.300 | -300 (-1,46) | 35,46 | 1,76 |
HHC | 0 | -136.900 (-100,00) | 73,29 | 3,46 |
HSL | 6.360 | -10 (-1,54) | 31,85 | 0,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu