CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.100 | +10 (+1,42) | -13,89 | 0,38 |
ABT | 39.500 | -20 (-0,50) | 4,78 | 0,89 |
ACL | 11.800 | +5 (+0,42) | 60,93 | 0,73 |
AGF | 3.000 | 0 (0) | -21,37 | 0 |
APT | 3.200 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BLF | 3.200 | 0 (0) | 8,64 | 0,32 |
CAD | 600 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
CAT | 18.356 | -244 (-1,31) | 6,86 | 1,17 |
CCA | 16.900 | +900 (+5,63) | 75,36 | 1,01 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.310 | 0 (0) | 8,30 | 0,57 |
DBC | 26.600 | -45 (-1,66) | 12,90 | 1,36 |
DMN | 5.000 | 0 (0) | 11,66 | 0,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu