CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 16.900 | 0 (0) | 7,80 | 1,18 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 42.200 | +800 (+1,93) | 3,37 | 1,12 |
CKD | 22.700 | +100 (+0,44) | 7,34 | 1,34 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -19.700 (-100,00) | 9,30 | 0,91 |
CTT | 0 | -16.500 (-100,00) | 5,53 | 1,16 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -2,99 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 44.200 | 0 (0) | 5,26 | 2,28 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.703 | -97 (-2,55) | 19,97 | 0,34 |
L10 | 23.850 | 0 (0) | 7,21 | 0,85 |
NO1 | 10.300 | -20 (-1,90) | 8,23 | 0,75 |
PMS | 32.200 | -100 (-0,31) | 8,41 | 1,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu