CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 15.500 | -25 (-1,58) | 22,88 | 0,80 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 59.500 | -50 (-0,83) | 26,22 | 3,02 |
BII | 600 | 0 (0) | -0,32 | 0,07 |
C21 | 14.100 | -1.800 (-11,32) | 17,02 | 0,32 |
CCL | 6.500 | +1 (+0,15) | 9,08 | 0,55 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CKG | 13.400 | -40 (-2,89) | 13,15 | 1,09 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 7.300 | +5 (+0,68) | 92,63 | 0,59 |
D2D | 44.800 | +105 (+2,40) | 14,25 | 1,80 |
DIG | 15.400 | -10 (-0,64) | 48,24 | 1,18 |
DRH | 2.080 | +4 (+1,96) | -0,98 | 0,20 |
DTA | 4.700 | 0 (0) | 61,65 | 0,44 |
DTD | 0 | -18.200 (-100,00) | 7,62 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu