CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
26/03/2025 | LM7: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
12/03/2025 | LM7: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
05/03/2025 | LM7: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/02/2025 | LM7: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
07/02/2025 | LM7: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/01/2025 | LM7: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
10/12/2024 | LM7: Tranh chấp hợp đồng khoán gọn |
05/11/2024 | LM7: Tranh chấp Hợp đồng tín dụng |
01/10/2024 | LM7: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
26/07/2024 | LM7: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 61.971 | -29 (-0,05) | 8,56 | 1,67 |
CKD | 24.966 | -34 (-0,14) | 7,27 | 1,43 |
CMC | 9.378 | +778 (+9,05) | -70,17 | 0,70 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 23.900 | +100 (+0,42) | 5,91 | 1,04 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 6,05 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 50.283 | -917 (-1,79) | 5,13 | 2,42 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.303 | +3 (+0,06) | 35,30 | 0,49 |
L10 | 22.000 | 0 (0) | 7,35 | 0,75 |
L35 | 2.800 | 0 (0) | -6,12 | 1,51 |
NO1 | 7.370 | +34 (+4,83) | 12,25 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu