CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
19/07/2024 | LKW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/07/2024 | LKW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
14/06/2024 | LKW: Thông báo về việc ký kết hợp đồng với đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
23/04/2024 | LKW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
15/04/2024 | LKW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
10/04/2024 | LKW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2024 | LKW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2024 | LKW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/02/2024 | LKW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/01/2024 | LKW: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 25.000 | 0 (0) | 7,59 | 1,25 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 29,04 | 1,52 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,00 | 0,83 |
BTW | 0 | -39.500 (-100,00) | 6,62 | 1,39 |
BWA | 10.500 | 0 (0) | 35,68 | 0,81 |
BWE | 46.000 | -70 (-1,49) | 15,76 | 1,89 |
BWS | 33.322 | +722 (+2,21) | 12,92 | 2,89 |
CLW | 42.350 | 0 (0) | 11,17 | 2,25 |
CMW | 12.600 | 0 (0) | 14,07 | 1,13 |
CTW | 32.000 | +200 (+0,63) | 10,18 | 1,61 |
DKW | 12.400 | 0 (0) | 0 | 0 |
DNA | 23.000 | 0 (0) | 10,10 | 1,50 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,14 | 0,01 |
GDW | 30.000 | 0 (0) | 19,61 | 1,64 |
NBW | 30.500 | +100 (+0,33) | 11,45 | 1,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu