CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 18.797 | -203 (-1,07) | 8,84 | 1,20 |
| BVN | 14.300 | -400 (-2,72) | 4,82 | 0,67 |
| CET | 5.076 | +76 (+1,52) | 473,88 | 0,46 |
| LIX | 36.550 | -40 (-1,08) | 11,46 | 2,54 |
| NET | 77.300 | -200 (-0,26) | 9,08 | 2,85 |
| PNJ | 84.900 | -10 (-0,11) | 13,85 | 2,40 |
| XPH | 16.573 | -327 (-1,93) | -122,00 | 1,47 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/08/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu