Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Licogi 13 (HNX | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACS 5.600 0 (0) 78,67 0,31
ALV 6.670 +70 (+1,06) 5,19 0,39
ATB 500 0 (0) -0,09 0,23
BOT 2.200 0 (0) 0,51 0,35
C12 3.200 0 (0) 4,52 0,20
C4G 8.923 -77 (-0,86) 31,10 0,82
C92 4.350 +150 (+3,57) 27,44 0,35
CC1 30.433 +33 (+0,11) 52,65 2,63
CCV 56.000 0 (0) 7,23 2,25
CDO 1.800 0 (0) 178,36 0,27
HHV 15.400 -35 (-2,22) 14,62 0,66
HID 3.380 +7 (+2,11) 172,03 0,28
HTI 24.500 +95 (+4,03) 4,58 1,06
HU1 6.300 +41 (+6,96) 18,08 0,40
HUB 16.300 +30 (+1,87) 7,94 0,76
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Đinh Quang Chiến 10,05%
Phạm Văn Thăng 3,84%
Vũ Thị Kim Anh 2,29%
Lê Thị Quyên 2,29%
LÂM THỊ KIỀU OANH 2,24%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 11/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 06/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 01/06/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 06/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 31/05/2025

Xem thêm