CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.500 | +2 (+0,57) | 15,76 | 0,34 |
ADS | 8.300 | -2 (-0,24) | 19,13 | 0,69 |
AG1 | 11.929 | +229 (+1,96) | 5,27 | 1,12 |
BDG | 33.518 | -82 (-0,24) | 5,71 | 1,46 |
BMG | 19.400 | 0 (0) | 8,05 | 0,92 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 23.100 | 0 (0) | 5,77 | 1,22 |
EVE | 10.300 | +10 (+0,98) | -12,70 | 0,45 |
FTM | 800 | 0 (0) | -0,31 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 17.650 | +20 (+1,14) | 17,24 | 0,69 |
GMC | 4.920 | +32 (+6,95) | -9,58 | 0,39 |
HCB | 19.500 | 0 (0) | 5,37 | 0,68 |
HDM | 32.268 | -32 (-0,10) | 5,83 | 1,54 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu