CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 15.750 | -20 (-1,25) | 23,33 | 0,81 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 60.000 | +290 (+5,07) | 25,58 | 2,95 |
BII | 600 | 0 (0) | -0,32 | 0,07 |
C21 | 18.300 | 0 (0) | 22,09 | 0,42 |
CCL | 6.490 | +19 (+3,01) | 9,09 | 0,55 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CKG | 13.800 | +15 (+1,09) | 13,48 | 1,12 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 7.250 | -1 (-0,13) | 92,76 | 0,59 |
D2D | 43.750 | +95 (+2,21) | 13,86 | 1,75 |
DIG | 15.500 | -15 (-0,95) | 48,24 | 1,18 |
DRH | 2.040 | +1 (+0,49) | -0,95 | 0,20 |
DTA | 4.700 | +3 (+0,64) | 57,95 | 0,42 |
DTD | 0 | -17.000 (-100,00) | 7,62 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu