CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
DXS | 13.600 | +10 (+0,74) | 24,04 | 0,91 |
LDG | 4.700 | 0 (0) | -1,00 | 1,07 |
PIV | 2.700 | 0 (0) | -48,22 | 35,98 |
TDC | 13.150 | +85 (+6,91) | 3,16 | 1,11 |
THD | 26.951 | +251 (+0,94) | 122,37 | 2,44 |
VC3 | 28.356 | +156 (+0,55) | 39,34 | 2,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu