CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 37.102 | -598 (-1,59) | 7,41 | 1,58 |
BDT | 8.037 | +37 (+0,46) | -20,63 | 0,57 |
BHC | 2.000 | 0 (0) | 29,90 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 19.500 | -200 (-1,02) | 15,47 | 0,50 |
BTN | 3.064 | +164 (+5,66) | -1,66 | 0,60 |
CCM | 50.000 | +6.400 (+14,68) | 4,59 | 0,65 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 5,74 | 0,26 |
CGV | 3.400 | -100 (-2,86) | 38,31 | 0,40 |
CHC | 8.000 | 0 (0) | 45,38 | 0,65 |
FCM | 4.200 | -10 (-2,32) | 126,11 | 0,36 |
GKM | 4.599 | -1 (-0,02) | 28,25 | 0,42 |
GMH | 8.300 | 0 (0) | 22,40 | 0,77 |
HCC | 0 | -13.900 (-100,00) | 7,22 | 1,06 |
HDA | 4.700 | -100 (-2,08) | 9,30 | 0,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu