CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 39.000 | 0 (0) | 10,82 | 1,30 |
CEN | 1.800 | 0 (0) | -28.241,82 | 0,18 |
CMV | 8.500 | -10 (-1,16) | 9,57 | 0,62 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,50 | 0,07 |
HFX | 6.400 | 0 (0) | -0,86 | 0 |
HTM | 10.953 | +1.153 (+11,77) | -115,06 | 1,09 |
HTT | 1.300 | 0 (0) | -3,75 | 0,23 |
KGM | 6.000 | 0 (0) | 26,75 | 0,57 |
PIT | 6.510 | 0 (0) | -61,07 | 0,85 |
THS | 0 | -12.800 (-100,00) | 35,44 | 0,96 |
TOP | 1.100 | 0 (0) | 169,50 | 0,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu