CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.800 | 0 (0) | 9,44 | 1,14 |
CKA | 67.584 | -416 (-0,61) | 9,34 | 1,82 |
CKD | 24.800 | 0 (0) | 6,99 | 1,62 |
CMC | 8.750 | -350 (-3,85) | -35,54 | 0,70 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 25.550 | -850 (-3,22) | 5,50 | 1,19 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 5,91 | 1,32 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 48.047 | +247 (+0,52) | 4,90 | 2,31 |
IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.625 | -75 (-1,60) | 31,37 | 0,43 |
L10 | 23.200 | 0 (0) | 9,78 | 0,82 |
L35 | 5.100 | 0 (0) | -11,16 | 2,76 |
NO1 | 7.440 | 0 (0) | 11,08 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu