CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/07/2025 | L45: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
25/04/2025 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CVRE2405 |
19/04/2025 | L45: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
15/04/2025 | CVRE2405: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
15/04/2025 | CVRE2405: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền do đáo hạn |
11/04/2025 | L45: Giải trình về việc cổ phiếu bị hạn chế giao dịch |
11/04/2025 | CVRE2405: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện chứng quyền |
04/04/2025 | L45: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
04/04/2025 | L45: Quyết định đưa vào diện cảnh báo |
04/04/2025 | L45: Quyết định đưa vào diện hạn chế giao dịch |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 81,78 | 0,33 |
ALV | 17.392 | -308 (-1,74) | 8,00 | 1,01 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.400 | 0 (0) | 0,56 | 0,38 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.436 | +236 (+2,57) | 32,54 | 0,86 |
C92 | 4.100 | 0 (0) | 26,90 | 0,35 |
CC1 | 29.405 | +505 (+1,75) | 50,79 | 2,54 |
CCV | 57.300 | 0 (0) | 7,39 | 2,30 |
CDO | 1.900 | 0 (0) | 188,27 | 0,28 |
CTD | 78.000 | +90 (+1,16) | 17,29 | 0,88 |
CTI | 25.000 | +50 (+2,04) | 9,61 | 0,88 |
CTR | 89.100 | -10 (-0,11) | 18,08 | 5,12 |
DC4 | 12.800 | +40 (+3,22) | 6,72 | 1,08 |
DLG | 3.150 | +12 (+3,96) | 4,02 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu