CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.700 | 0 (0) | 87,96 | 0,37 |
ALV | 11.178 | +278 (+2,55) | 5,14 | 0,65 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.600 | 0 (0) | 0,61 | 0,39 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.043 | +343 (+3,94) | 20,95 | 0,82 |
C92 | 4.600 | +300 (+6,98) | 30,18 | 0,39 |
CC1 | 30.580 | +580 (+1,93) | 53,05 | 2,40 |
CCV | 50.000 | 0 (0) | 6,45 | 2,01 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | -42,59 | 0,27 |
EVG | 6.650 | +5 (+0,75) | 31,53 | 0,51 |
FCN | 15.400 | +10 (+0,65) | 241,76 | 0,72 |
HTI | 20.150 | +130 (+6,89) | 4,66 | 0,89 |
HU1 | 5.960 | -44 (-6,87) | 18,57 | 0,41 |
HUB | 16.650 | +25 (+1,52) | 8,36 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu