CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.320 | +4 (+1,21) | -0,23 | 0 |
ANT | 19.394 | -106 (-0,54) | 21,35 | 1,23 |
APF | 50.147 | -153 (-0,30) | 8,28 | 1,33 |
BBC | 52.500 | +110 (+2,14) | 7,67 | 0,67 |
BCF | 40.000 | 0 (0) | 13,44 | 3,27 |
BLT | 37.875 | -225 (-0,59) | 10,45 | 1,37 |
BMV | 7.700 | 0 (0) | 131,63 | 0,76 |
C22 | 16.600 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -59.000 (-100,00) | -419,61 | 2,14 |
CBS | 31.765 | -35 (-0,11) | 3,37 | 0,69 |
CLX | 16.751 | -149 (-0,88) | 7,51 | 0,82 |
CMF | 271.700 | -28.500 (-9,49) | 8,64 | 1,97 |
CMM | 9.100 | -100 (-1,09) | 11,81 | 0,81 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -117.600 (-100,00) | 41,75 | 3,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu