CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/08/2024 | KST: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/08/2024 | KST: Chốt danh sách chi trả cổ tức 2023 |
29/07/2024 | KST: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
03/07/2024 | KST: Thông tin đơn vị kiểm toán BCTC 2024 |
25/04/2024 | KST: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | KST: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2024 | KST: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | KST: Chốt danh sách họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
26/01/2024 | KST: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
22/12/2023 | KST: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CKV | 13.100 | -1.400 (-9,66) | 28,30 | 0,70 |
ELC | 24.000 | +30 (+1,26) | 24,52 | 1,71 |
KST | 12.233 | -67 (-0,54) | 10,06 | 1,03 |
PMJ | 17.900 | 0 (0) | -8,58 | 0,85 |
PMT | 7.900 | 0 (0) | 80,82 | 0,50 |
SAM | 6.500 | -4 (-0,61) | 33,69 | 0,53 |
SMT | 5.100 | +200 (+4,08) | -7,84 | 0,46 |
VIE | 6.600 | 0 (0) | 107,49 | 0,73 |
VTC | 8.410 | +10 (+0,12) | 56,68 | 0,61 |
VTE | 4.700 | 0 (0) | 103,71 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu