CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.674 | -626 (-1,55) | 8,05 | 1,72 |
BDT | 9.497 | -3 (-0,03) | -41,05 | 0,68 |
BHC | 1.400 | 0 (0) | 20,39 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,26 | 0 |
BTD | 17.600 | +100 (+0,57) | 12,12 | 0,45 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 39.900 | 0 (0) | 4,58 | 0,48 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.148 | -152 (-4,61) | 18,44 | 0,38 |
CHC | 10.100 | 0 (0) | 57,30 | 0,82 |
DHA | 50.700 | +50 (+0,99) | 9,18 | 1,66 |
DXV | 3.560 | -24 (-6,31) | -31,05 | 0,39 |
FCM | 3.670 | -8 (-2,13) | 8,80 | 0,32 |
GMH | 8.700 | +5 (+0,57) | 11,29 | 0,79 |
HMR | 11.266 | -234 (-2,03) | 12,06 | 0,83 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu