CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/08/2025 | KMT: CBTT_Điều lệ công ty sau khi sửa đổi ngày 26/8/25 |
29/08/2025 | KMT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
05/08/2025 | KMT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/08/2025 | KMT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
23/07/2025 | KMT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
15/07/2025 | KMT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
11/07/2025 | KMT: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
01/07/2025 | KMT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
30/06/2025 | KMT: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt |
30/05/2025 | KMT: Ký Hợp đồng kiểm toán và soát xét BCTC năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.250 | +50 (+0,49) | -5,36 | 0,54 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 17.350 | +1.350 (+8,44) | -2,56 | 7,91 |
DFC | 26.900 | 0 (0) | 7,66 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.300 | -10 (-0,87) | -9,97 | 0,99 |
GDA | 18.646 | +646 (+3,59) | 12,33 | 0,73 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.000 | +5 (+0,41) | 9,81 | 0,83 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.850 | +170 (+6,03) | 17,06 | 1,87 |
HSG | 20.950 | +135 (+6,88) | 27,89 | 1,16 |
HSV | 5.311 | +11 (+0,21) | 14,63 | 0,47 |
ITQ | 3.100 | 0 (0) | 76,11 | 0,30 |
KKC | 8.300 | -100 (-1,19) | 6,88 | 0,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu