CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
17/06/2024 | KLF: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
24/05/2024 | KLF: Quyết định về việc đưa vào diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
23/04/2024 | KLF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
19/03/2024 | KLF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/02/2024 | HNX: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch (KLF) |
06/02/2024 | HNX: Thông báo về trạng thái chứng khoán (KLF) |
01/02/2024 | KLF: Biên bản và nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
30/01/2024 | KLF: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
11/01/2024 | KLF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/01/2024 | KLF: CBTT Kết quả cuộc họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023 - lần thứ hai |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 43.500 | 0 (0) | 34,42 | 4,12 |
DSD | 20.000 | 0 (0) | 48,81 | 2,09 |
DSN | 57.500 | 0 (0) | 6,36 | 2,41 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 17.000 | 0 (0) | 12,08 | 1,59 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.500 | 0 (0) | -243,40 | 0 |
RIC | 4.200 | 0 (0) | -4,05 | 0,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu