CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.482 | -218 (-2,83) | 13,23 | 0,55 |
ACB | 23.300 | +150 (+6,88) | 6,61 | 1,33 |
BAB | 10.940 | +940 (+9,40) | 10,71 | 0,92 |
BID | 34.700 | +225 (+6,93) | 10,10 | 1,72 |
BVB | 12.400 | +300 (+2,48) | 21,99 | 1,11 |
CTG | 36.150 | +235 (+6,95) | 8,13 | 1,39 |
EIB | 16.650 | +105 (+6,73) | 9,97 | 1,32 |
HDB | 19.450 | +125 (+6,86) | 5,64 | 1,28 |
KLB | 11.313 | -187 (-1,63) | 4,61 | 0,62 |
LPB | 33.700 | +220 (+6,98) | 10,51 | 2,36 |
MBB | 22.050 | +140 (+6,77) | 6,29 | 1,22 |
MSB | 10.700 | +70 (+7,00) | 5,21 | 0,78 |
NAB | 16.650 | +105 (+6,73) | 6,22 | 1,20 |
NVB | 10.027 | +827 (+8,99) | -1,25 | 2,01 |
PGB | 14.701 | +701 (+5,01) | 18,40 | 1,23 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu