CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 53.900 | +100 (+0,19) | 11,36 | 3,41 |
BHA | 24.781 | -319 (-1,27) | 11,40 | 1,82 |
BSA | 23.700 | 0 (0) | 13,31 | 1,66 |
BTP | 11.000 | +5 (+0,45) | 16,28 | 0,62 |
CHP | 32.500 | 0 (0) | 10,22 | 2,33 |
DNC | 0 | -54.500 (-100,00) | 12,27 | 3,97 |
DNH | 47.700 | +6.200 (+14,94) | 16,04 | 3,32 |
DRL | 57.000 | -10 (-0,17) | 11,10 | 4,53 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.930 | -370 (-3,01) | 10,88 | 0,97 |
GEG | 15.800 | +20 (+1,28) | 12,03 | 0,86 |
GHC | 30.118 | +118 (+0,39) | 7,10 | 1,28 |
GSM | 29.553 | +153 (+0,52) | 7,72 | 1,60 |
HJS | 29.700 | +200 (+0,68) | 18,51 | 2,11 |
HNA | 24.200 | +40 (+1,68) | 13,42 | 1,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu