CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 11.947 | +547 (+4,80) | 40,00 | 0,99 |
ABW | 11.092 | +92 (+0,84) | 10,54 | 0,74 |
APS | 9.689 | +189 (+1,99) | -17,49 | 1,02 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -2,45 | 1,42 |
BMS | 13.713 | -187 (-1,35) | 10,93 | 1,20 |
BVS | 37.169 | +169 (+0,46) | 12,68 | 1,04 |
CSI | 28.304 | +4 (+0,01) | -201,60 | 2,80 |
DSC | 17.700 | 0 (0) | 21,69 | 1,71 |
EVS | 6.965 | -35 (-0,50) | -92,38 | 0,59 |
FTS | 35.300 | -25 (-0,70) | 26,37 | 2,91 |
HAC | 12.025 | +25 (+0,21) | 7,65 | 1,13 |
HBS | 0 | -7.000 (-100,00) | 25,61 | 0,63 |
HCM | 26.950 | -45 (-1,64) | 23,00 | 2,15 |
IVS | 9.880 | -20 (-0,20) | 42,53 | 0,88 |
MBS | 35.152 | +452 (+1,30) | 23,23 | 2,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu