CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 16.455 | +855 (+5,48) | 8,41 | 0,53 |
FPT | 149.500 | +140 (+0,94) | 29,19 | 6,20 |
HIG | 11.005 | +605 (+5,82) | -32,98 | 0,57 |
HPT | 20.000 | -1.000 (-4,76) | 6,06 | 1,33 |
ICT | 14.100 | +45 (+3,29) | 13,35 | 0,71 |
ITD | 13.700 | +60 (+4,58) | -6,50 | 0,96 |
SBD | 8.928 | +1.028 (+13,01) | 9,03 | 0,80 |
SRA | 2.260 | -40 (-1,74) | 3,03 | 0,15 |
SRB | 1.858 | +58 (+3,22) | 295,59 | 0,42 |
VLA | 10.271 | +171 (+1,69) | -5,90 | 1,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu