CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 123.217 | -283 (-0,23) | 30,63 | 4,71 |
ASG | 18.300 | -15 (-0,81) | 46,95 | 0,82 |
CAG | 7.348 | -52 (-0,70) | -280,95 | 0,71 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCR | 0 | -13.900 (-100,00) | 20,30 | 1,23 |
CCT | 10.900 | 0 (0) | 59,53 | 1,15 |
CDN | 33.940 | +40 (+0,12) | 11,20 | 1,91 |
CIA | 9.750 | -550 (-5,34) | 22,01 | 0,58 |
CLL | 35.500 | 0 (0) | 12,18 | 2,01 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.600 | 0 (0) | 102,78 | 0 |
CQN | 30.660 | -240 (-0,78) | 19,45 | 2,43 |
DDH | 9.900 | +100 (+1,02) | 6,35 | 0,84 |
DL1 | 5.114 | +14 (+0,27) | 10,04 | 0,37 |
DNL | 34.000 | 0 (0) | 19,96 | 2,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu