CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 114.861 | -3.039 (-2,58) | 24,91 | 4,38 |
ASG | 18.950 | -10 (-0,52) | 48,22 | 0,85 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 11.580 | +1.080 (+10,29) | 63,25 | 1,22 |
CDN | 29.179 | -321 (-1,09) | 9,58 | 1,63 |
CIA | 9.603 | +3 (+0,03) | 28,07 | 0,59 |
CLL | 37.850 | -5 (-0,13) | 12,99 | 2,14 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 4.100 | 0 (0) | 91,61 | 0 |
CQN | 28.229 | +329 (+1,18) | 17,75 | 2,22 |
DDH | 18.900 | 0 (0) | 12,24 | 1,62 |
DL1 | 6.657 | +457 (+7,37) | 13,68 | 0,47 |
DNL | 29.800 | 0 (0) | 17,50 | 2,15 |
DS3 | 0 | -5.500 (-100,00) | 5,00 | 0,69 |
DVP | 78.000 | +130 (+1,69) | 9,47 | 2,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu