CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 38.957 | +57 (+0,15) | 20,33 | 2,34 |
AMP | 14.300 | 0 (0) | 51,48 | 1,03 |
BCP | 10.500 | 0 (0) | -11,14 | 2,07 |
BIO | 15.400 | 0 (0) | 21,89 | 1,35 |
CDP | 10.300 | 0 (0) | 10,43 | 0,88 |
CNC | 34.080 | -220 (-0,64) | 9,82 | 2,14 |
DAN | 30.800 | 0 (0) | 10,23 | 0,85 |
DBD | 58.500 | +70 (+1,21) | 20,00 | 3,34 |
DBM | 28.500 | 0 (0) | 9,85 | 0,80 |
DBT | 12.200 | 0 (0) | 13,24 | 0,89 |
DCL | 26.000 | -25 (-0,95) | 29,91 | 1,28 |
DDN | 7.700 | 0 (0) | 14,33 | 0,57 |
DHD | 27.906 | +106 (+0,38) | 21,39 | 1,76 |
DHG | 103.100 | -20 (-0,19) | 16,21 | 3,06 |
DMC | 72.000 | -80 (-1,09) | 13,61 | 1,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu