CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.400 | +500 (+1,25) | 19,12 | 2,34 |
AMP | 13.900 | +1.800 (+14,88) | 49,47 | 0,90 |
BCP | 11.000 | 0 (0) | 191,96 | 1,90 |
BIO | 13.092 | +1.092 (+9,10) | 14,12 | 1,12 |
CDP | 9.800 | -900 (-8,41) | 9,37 | 0,82 |
CNC | 37.491 | -509 (-1,34) | 11,83 | 2,23 |
DAN | 31.000 | 0 (0) | 9,27 | 0,85 |
DBD | 49.000 | +320 (+6,98) | 17,00 | 2,82 |
DBM | 25.613 | -4.087 (-13,76) | 17,79 | 0,73 |
DBT | 11.300 | +70 (+6,60) | 14,87 | 0,84 |
DCL | 21.200 | +135 (+6,80) | 29,32 | 1,04 |
DDN | 7.689 | +89 (+1,17) | 15,48 | 0,58 |
DHD | 36.000 | 0 (0) | 24,78 | 2,21 |
DHG | 95.800 | +620 (+6,91) | 16,33 | 3,09 |
DMC | 57.500 | +370 (+6,87) | 10,28 | 1,29 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu