CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/07/2025 | IME: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
28/04/2025 | IME: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/04/2025 | IME: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
08/04/2025 | IME: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2025 | IME: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2025 | IME: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
19/02/2025 | IME: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2025 |
24/01/2025 | IME: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
18/11/2024 | IME: Quy chế Công bố thông tin |
10/10/2024 | IME: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.800 | 0 (0) | 9,44 | 1,14 |
CKA | 62.422 | -478 (-0,76) | 8,69 | 1,69 |
CKD | 24.604 | -396 (-1,58) | 7,28 | 1,43 |
CMC | 9.300 | 0 (0) | -39,21 | 0,76 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 26.492 | +92 (+0,35) | 5,58 | 1,21 |
CTT | 0 | -17.800 (-100,00) | 5,82 | 1,32 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 45.155 | -645 (-1,41) | 4,67 | 2,20 |
IME | 84.600 | 0 (0) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.318 | +18 (+0,34) | 35,38 | 0,49 |
L10 | 19.700 | 0 (0) | 8,30 | 0,70 |
L35 | 2.700 | 0 (0) | -5,91 | 1,46 |
NO1 | 7.800 | +48 (+6,55) | 12,17 | 0,56 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu