CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.320 | +30 (+4,27) | 18,04 | 0,30 |
BAL | 8.600 | +400 (+4,88) | 11,31 | 0,54 |
BBH | 9.800 | +200 (+2,08) | 36,48 | 0,27 |
BBS | 0 | -17.000 (-100,00) | 21,02 | 0,97 |
BPC | 11.550 | -50 (-0,43) | 47,00 | 0,47 |
BTG | 6.900 | 0 (0) | -7,82 | 0,47 |
BXH | 0 | -12.700 (-100,00) | 56,39 | 0,70 |
DPC | 10.600 | +500 (+4,95) | -12,84 | 0,92 |
HBD | 16.000 | 0 (0) | 6,20 | 0,90 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.400 | 0 (0) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 14.741 | +141 (+0,97) | 36,96 | 1,50 |
INN | 62.400 | +2.600 (+4,35) | 8,91 | 1,39 |
MCP | 29.250 | -25 (-0,84) | 28,18 | 1,93 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu