CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 14.081 | -19 (-0,13) | 7,15 | 0,44 |
FPT | 101.900 | +30 (+0,29) | 20,01 | 4,35 |
HPT | 28.840 | +40 (+0,14) | 9,56 | 1,89 |
ICT | 18.350 | +120 (+6,99) | 18,33 | 0,93 |
ITD | 13.800 | +20 (+1,47) | 7,31 | 0,89 |
SBD | 7.773 | -727 (-8,55) | 17,51 | 0,69 |
SRA | 0 | -3.300 (-100,00) | 2,92 | 0,22 |
SRB | 2.000 | 0 (0) | 22,35 | 0,44 |
VLA | 0 | -10.300 (-100,00) | 5,42 | 0,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu