CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 49.200 | 0 (0) | 13,02 | 1,59 |
CEN | 2.400 | 0 (0) | -1.631,22 | 0,24 |
CMV | 8.400 | +40 (+5,00) | 13,88 | 0,61 |
DKC | 100 | 0 (0) | 0,06 | 0,01 |
HFX | 5.600 | 0 (0) | -0,75 | 0 |
HTM | 10.300 | -600 (-5,50) | -177,88 | 1,02 |
HTT | 1.500 | 0 (0) | -3,27 | 0,27 |
KGM | 5.854 | +54 (+0,93) | 21,66 | 0,55 |
PIT | 6.890 | 0 (0) | 193,31 | 0,87 |
THS | 15.200 | -1.600 (-9,52) | 47,32 | 1,09 |
TOP | 900 | 0 (0) | 138,68 | 0,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu