CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BTT | 35.000 | 0 (0) | 10,49 | 1,25 |
CEN | 2.043 | +43 (+2,15) | -674,21 | 0,20 |
CMV | 9.630 | +63 (+7,00) | 13,43 | 0,72 |
DKC | 900 | 0 (0) | 0,38 | 0,07 |
HFX | 7.400 | 0 (0) | -0,64 | 0 |
HTM | 10.910 | -190 (-1,71) | -119,66 | 1,09 |
HTT | 1.700 | +200 (+13,33) | -3,99 | 0,29 |
KGM | 7.083 | -17 (-0,24) | 13,91 | 0,67 |
PIT | 5.300 | -2 (-0,37) | -11,09 | 0,67 |
PNG | 17.600 | 0 (0) | 6,55 | 1,53 |
THS | 0 | -8.600 (-100,00) | 13,75 | 0,59 |
TOP | 1.165 | +65 (+5,91) | -37,85 | 0,18 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu