CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.373 | -27 (-0,24) | -5,14 | 0,60 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,25 | 0,50 |
CBI | 13.100 | 0 (0) | -3,27 | 2,49 |
DFC | 29.750 | +350 (+1,19) | 8,47 | 1,37 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
GDA | 19.632 | +32 (+0,16) | 7,28 | 0,59 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.900 | +40 (+3,47) | 10,76 | 0,78 |
HMG | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 26.000 | +45 (+1,76) | 13,28 | 1,41 |
HSG | 16.350 | +35 (+2,18) | 21,57 | 0,89 |
HSV | 3.913 | -87 (-2,17) | 14,34 | 0,35 |
ITQ | 0 | -2.800 (-100,00) | 107,07 | 0,26 |
KKC | 0 | -5.800 (-100,00) | 4,22 | 0,62 |
KMT | 0 | -10.000 (-100,00) | 10,80 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu