CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 1.590 | +10 (+6,71) | -0,11 | 0 |
ANT | 20.286 | +186 (+0,93) | 4,53 | 1,24 |
APF | 47.000 | -1.000 (-2,08) | 9,15 | 1,22 |
BBC | 52.100 | 0 (0) | 8,72 | 0,65 |
BCF | 39.517 | -483 (-1,21) | 12,97 | 3,39 |
BLT | 36.713 | +113 (+0,31) | 25,76 | 1,97 |
BMV | 5.500 | -400 (-6,78) | 68,14 | 0,54 |
C22 | 19.200 | 0 (0) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 45.400 | -5.000 (-9,92) | 106,77 | 1,56 |
CBS | 33.491 | +391 (+1,18) | 3,55 | 0,72 |
CLX | 16.208 | +908 (+5,93) | 7,09 | 0,77 |
CMF | 310.000 | +17.000 (+5,80) | 10,04 | 2,13 |
CMM | 15.800 | -200 (-1,25) | 28,08 | 1,41 |
CMN | 58.200 | +200 (+0,34) | 12,12 | 1,74 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 48,85 | 3,37 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu