CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
23/05/2024 | HRT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
08/05/2024 | HRT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/05/2024 | HRT: Điều lệ Công ty |
03/05/2024 | HRT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | HRT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2024 | HRT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2024 | HRT: Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
07/02/2024 | HRT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | HRT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/10/2023 | HRT: Thông báo tỷ lệ sở hữu người nước ngoài tối đa |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.706 | +506 (+4,52) | 16,72 | 1,98 |
BTV | 11.300 | 0 (0) | 8,46 | 1,18 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 6.200 | 0 (0) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 11.000 | 0 (0) | 171,00 | 1,35 |
HGT | 8.300 | 0 (0) | -33,75 | 1,19 |
HHG | 1.827 | +27 (+1,50) | -1,74 | 0,63 |
HOT | 17.900 | 0 (0) | 16,43 | 2,87 |
HRT | 12.686 | +286 (+2,31) | 94,68 | 2,14 |
MAS | 37.250 | -250 (-0,67) | 28,86 | 4,93 |
NWT | 7.200 | 0 (0) | 11,49 | 0,68 |
PGT | 3.370 | -230 (-6,39) | 17,82 | 0,88 |
SKG | 11.950 | +10 (+0,84) | 11,40 | 0,88 |
TCT | 19.900 | +10 (+0,50) | 26,58 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu