CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.800 | -400 (-2,82) | 7,01 | 0,43 |
FPT | 107.900 | -810 (-6,98) | 20,09 | 4,44 |
HIG | 11.500 | 0 (0) | 11,03 | 0,59 |
HPT | 23.500 | 0 (0) | 7,22 | 1,56 |
ICT | 13.350 | -5 (-0,37) | 13,81 | 0,65 |
ITD | 12.300 | -20 (-1,60) | 84,00 | 0,84 |
SBD | 6.605 | -395 (-5,64) | 17,32 | 0,59 |
SRA | 0 | -4.100 (-100,00) | 6,04 | 0,27 |
SRB | 1.980 | +80 (+4,21) | 22,12 | 0,44 |
VLA | 0 | -12.700 (-100,00) | 98,24 | 1,15 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu