CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
NAG | 13.855 | -345 (-2,43) | 15,07 | 1,14 |
PAC | 27.500 | +55 (+2,04) | 14,43 | 1,96 |
PHN | 62.040 | -3.960 (-6,00) | 10,19 | 2,87 |
TGP | 6.900 | +800 (+13,11) | 5,69 | 0,52 |
TIE | 3.725 | +25 (+0,68) | -0,78 | 0,46 |
TSB | 39.150 | -150 (-0,38) | 314,93 | 3,52 |
TYA | 17.900 | +40 (+2,28) | 5,53 | 0,95 |
VBH | 6.800 | 0 (0) | 19,28 | 0,75 |
VTB | 10.000 | -5 (-0,49) | 8,83 | 0,58 |
VTH | 8.600 | -200 (-2,27) | 5,23 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu