CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.440 | -3 (-0,46) | 10,00 | 0,26 |
BAL | 9.900 | 0 (0) | 12,20 | 0,64 |
BBH | 12.900 | +1.600 (+14,16) | 50,35 | 0,35 |
BBS | 0 | -11.100 (-100,00) | 7,69 | 0,62 |
BPC | 0 | -9.900 (-100,00) | 36,22 | 0,37 |
BTG | 10.100 | +1.300 (+14,77) | 49,70 | 0,65 |
BXH | 0 | -13.800 (-100,00) | 56,14 | 0,76 |
DPC | 10.000 | 0 (0) | -3,41 | 0,90 |
HBD | 18.000 | 0 (0) | 8,11 | 1,08 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 17.800 | 0 (0) | 7,20 | 0,57 |
ILS | 11.800 | 0 (0) | 23,82 | 1,28 |
INN | 53.500 | -700 (-1,29) | 8,76 | 1,46 |
MCP | 27.500 | -80 (-2,82) | 17,89 | 1,59 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu