CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.100 | 0 (0) | 64,91 | 0,28 |
ALV | 8.280 | -120 (-1,43) | 3,86 | 0,49 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BAX | 0 | -37.400 (-100,00) | 11,57 | 1,44 |
BMN | 7.185 | -115 (-1,58) | 5,52 | 0,68 |
BOT | 3.000 | 0 (0) | 0,71 | 0,46 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.522 | +122 (+1,45) | 19,35 | 0,76 |
C69 | 0 | -6.600 (-100,00) | 20,42 | 0,48 |
C92 | 4.200 | 0 (0) | 27,56 | 0,36 |
CC1 | 21.667 | +1.567 (+7,80) | 34,89 | 1,75 |
CC4 | 7.700 | 0 (0) | 31,32 | 0,57 |
CMS | 0 | -7.900 (-100,00) | 28,36 | 0,71 |
CSC | 0 | -22.700 (-100,00) | 59,90 | 0,98 |
CX8 | 0 | -9.200 (-100,00) | 59,50 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu