CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 36.890 | +2.490 (+7,24) | 25,47 | 3,00 |
DHC | 26.600 | +170 (+6,82) | 9,04 | 1,09 |
GVT | 78.000 | +5.000 (+6,85) | 8,14 | 1,50 |
HAP | 4.700 | +30 (+6,81) | 5,24 | 0,37 |
HHP | 8.920 | +58 (+6,95) | 38,26 | 0,75 |
SVT | 12.250 | +75 (+6,52) | 7,81 | 0,92 |
VID | 5.200 | -21 (-3,88) | 30,58 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu