CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
12/06/2024 | HDW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/06/2024 | HDW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/05/2024 | HDW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/01/2024 | HDW: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
04/12/2023 | HDW: Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
11/08/2023 | HDW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/08/2023 | HDW: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức |
20/07/2023 | HDW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
06/06/2023 | HDW: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
05/05/2023 | HDW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 24.100 | 0 (0) | 6,66 | 1,22 |
BGW | 18.300 | 0 (0) | 29,05 | 1,71 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,81 | 0,86 |
BTW | 0 | -39.000 (-100,00) | 7,61 | 1,36 |
BWA | 10.100 | 0 (0) | 34,32 | 0,78 |
BWE | 45.400 | -5 (-0,11) | 14,06 | 1,99 |
BWS | 33.743 | -1.057 (-3,04) | 11,59 | 2,73 |
CLW | 37.600 | 0 (0) | 9,88 | 1,96 |
CMW | 13.555 | +355 (+2,69) | 14,89 | 1,19 |
CTW | 25.800 | 0 (0) | 14,12 | 1,38 |
DNA | 27.000 | 0 (0) | 9,43 | 1,69 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,08 | 0,01 |
DNW | 35.000 | +2.000 (+6,06) | 12,88 | 1,80 |
GDW | 30.406 | -2.694 (-8,14) | 12,36 | 1,56 |
NBW | 30.947 | -1.653 (-5,07) | 13,15 | 1,90 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu