CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/05/2024 | HDP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/05/2024 | HDP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | HDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/03/2024 | HDP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | HDP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/01/2024 | HDP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | HDP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
11/08/2023 | HDP: Quyết định về việc thu hồi tiền nộp vào ngân sách nhà nước |
24/07/2023 | HDP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
10/05/2023 | HDP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.462 | +262 (+0,65) | 21,53 | 2,78 |
AMP | 14.800 | 0 (0) | 53,15 | 1,12 |
BCP | 11.000 | +800 (+7,84) | -11,67 | 1,91 |
BIO | 18.000 | 0 (0) | 25,59 | 1,58 |
CDP | 12.040 | -360 (-2,90) | 13,71 | 1,03 |
CNC | 30.400 | -200 (-0,65) | 8,76 | 1,91 |
DAN | 30.676 | -2.324 (-7,04) | 7,97 | 0,88 |
DBD | 41.000 | -40 (-0,96) | 14,31 | 2,57 |
DBM | 30.000 | 0 (0) | 10,37 | 0,84 |
DBT | 13.050 | -40 (-2,97) | 15,90 | 0,82 |
DCL | 28.900 | -30 (-1,02) | 30,47 | 1,43 |
DDN | 8.355 | -145 (-1,71) | 102,00 | 0,65 |
DHD | 25.000 | +1.100 (+4,60) | 22,45 | 1,63 |
DHG | 113.500 | -30 (-0,26) | 16,26 | 2,92 |
DMC | 62.500 | 0 (0) | 11,36 | 1,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu