CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.900 | +1.600 (+14,16) | 6,18 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 16.000 | -1.200 (-6,98) | 7,94 | 0,95 |
MHC | 14.000 | -20 (-1,40) | 21,91 | 1,06 |
PCT | 10.914 | -86 (-0,78) | 7,50 | 0,81 |
PRC | 17.450 | -450 (-2,51) | 19,03 | 1,49 |
PSC | 10.500 | +100 (+0,96) | 3.816,11 | 0,64 |
PSP | 16.800 | 0 (0) | 62,74 | 1,45 |
PTS | 9.500 | 0 (0) | 5,52 | 0,53 |
PTT | 11.200 | +300 (+2,75) | 7,33 | 0,81 |
PVP | 14.950 | 0 (0) | 8,29 | 0,85 |
RAT | 16.000 | +1.000 (+6,67) | 21,61 | 1,21 |
STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 35.000 | -5 (-0,14) | 7,00 | 1,63 |
TJC | 13.671 | -1.029 (-7,00) | 38,24 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu