CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.650 | 0 (0) | 29,42 | 1,15 |
ACE | 36.725 | +825 (+2,30) | 7,34 | 1,57 |
ADP | 29.250 | 0 (0) | 7,90 | 2,47 |
BDT | 6.553 | -47 (-0,71) | -17,21 | 0,46 |
BHC | 1.600 | -200 (-11,11) | 23,92 | 0 |
BMP | 114.700 | +170 (+1,50) | 9,48 | 3,48 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 16.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,41 |
BTN | 2.858 | -42 (-1,45) | -1,23 | 0,99 |
C32 | 17.500 | -65 (-3,58) | 32,36 | 0,48 |
CCM | 44.900 | 0 (0) | 5,16 | 0,54 |
CDG | 3.400 | 0 (0) | 9,25 | 0,26 |
CGV | 3.300 | +200 (+6,45) | 18,44 | 0,38 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
CLH | 21.984 | -416 (-1,86) | 6,89 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu