CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.200 | 0 (0) | 25,60 | 0,68 |
BHK | 19.500 | 0 (0) | 16,94 | 1,55 |
BHN | 35.000 | 0 (0) | 21,22 | 1,54 |
BHP | 6.710 | -290 (-4,14) | 35,76 | 0,40 |
BQB | 3.786 | +286 (+8,17) | 1.097,08 | 0,82 |
BSD | 14.900 | 0 (0) | 9,31 | 0,65 |
BSH | 20.500 | -100 (-0,49) | 9,00 | 1,20 |
BSL | 10.500 | 0 (0) | 11,71 | 0,93 |
BSP | 10.200 | 0 (0) | 19,34 | 0,67 |
BSQ | 18.133 | -567 (-3,03) | 8,16 | 0,97 |
BTB | 5.567 | +467 (+9,16) | 1.416,01 | 0,37 |
HAD | 16.176 | +676 (+4,36) | 10,15 | 0,87 |
HAT | 0 | -47.500 (-100,00) | 7,91 | 1,92 |
SAB | 44.100 | +150 (+3,52) | 13,06 | 2,31 |
SMB | 38.950 | +65 (+1,69) | 6,51 | 1,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu