CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 35.085 | -215 (-0,61) | 23,59 | 2,78 |
DHC | 27.550 | +25 (+0,91) | 9,16 | 1,11 |
GVT | 78.000 | 0 (0) | 8,14 | 1,50 |
HAP | 5.000 | +2 (+0,40) | 5,46 | 0,38 |
HHP | 8.680 | +3 (+0,34) | 37,36 | 0,73 |
SVT | 12.800 | +60 (+4,91) | 8,03 | 0,94 |
VID | 5.100 | +5 (+0,99) | 29,99 | 0,31 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu