CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 59.889 | +189 (+0,32) | 21,70 | 3,34 |
CCP | 17.500 | 0 (0) | 3,81 | 0,85 |
CCR | 12.987 | +87 (+0,67) | 17,17 | 1,15 |
CCT | 13.100 | 0 (0) | 71,45 | 1,38 |
CDN | 31.765 | -235 (-0,73) | 9,52 | 1,70 |
CIA | 10.023 | +23 (+0,23) | 27,70 | 0,56 |
CLL | 32.850 | -53 (-1,46) | 11,91 | 2,09 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,99 | 0,70 |
CPI | 4.400 | 0 (0) | 61,61 | 0 |
CQN | 31.104 | +4 (+0,01) | 17,34 | 2,38 |
DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 |
DL1 | 6.873 | -27 (-0,39) | -26,71 | 0,54 |
DNL | 30.000 | 0 (0) | 18,79 | 2,12 |
DS3 | 6.780 | -20 (-0,29) | 4,87 | 0,75 |
DVP | 73.300 | +30 (+0,41) | 9,07 | 2,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu