CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/08/2024 | HAD: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/08/2024 | HAD: Thông báo Ngày đăng ký cuối cùng nhận cổ tức bằng tiền mặt năm 2023 |
24/07/2024 | HAD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/06/2024 | HAD: Ký hợp đồng với đơn vị kiểm toán năm 2024 |
22/04/2024 | HAD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/03/2024 | HAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/03/2024 | HAD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
28/02/2024 | HAD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | HAD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
01/12/2023 | HAD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.500 | 0 (0) | 16,35 | 0,53 |
BHK | 21.800 | 0 (0) | 21,81 | 1,75 |
BHN | 37.250 | +75 (+2,05) | 26,17 | 1,67 |
BHP | 5.900 | +700 (+13,46) | 19,85 | 0,35 |
BQB | 3.572 | +372 (+11,63) | -15,53 | 0,79 |
BSD | 15.800 | 0 (0) | 15,20 | 0,70 |
BSH | 20.000 | 0 (0) | 8,84 | 1,13 |
BSL | 10.200 | 0 (0) | 13,89 | 0,93 |
BSP | 9.845 | -155 (-1,55) | 30,41 | 0,66 |
BSQ | 23.400 | 0 (0) | 11,72 | 1,27 |
BTB | 6.213 | +713 (+12,96) | 48,45 | 0,42 |
HAD | 15.100 | -1.200 (-7,36) | 8,89 | 0,86 |
HAT | 0 | -42.500 (-100,00) | 5,15 | 1,74 |
SAB | 56.500 | -40 (-0,70) | 16,81 | 2,76 |
SMB | 42.000 | +70 (+1,69) | 7,06 | 2,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu