CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/12/2021 | HAB: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
23/11/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
16/11/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/11/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/11/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/11/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
22/09/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
01/07/2021 | HAB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
09/06/2021 | HAB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
09/06/2021 | HAB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ECI | 0 | -24.500 (-100,00) | -5,72 | 1,40 |
EID | 28.000 | 0 (0) | 5,41 | 0,97 |
EPH | 16.000 | 0 (0) | 3,62 | 0,94 |
FHS | 31.000 | 0 (0) | 7,00 | 2,03 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -24,05 | 2,46 |
HTP | 3.100 | 0 (0) | -8,25 | 0,13 |
IBD | 8.600 | 0 (0) | 7,60 | 0,76 |
IHK | 13.800 | 0 (0) | 6,45 | 0,98 |
IN4 | 23.500 | 0 (0) | 3,24 | 0,54 |
LBE | 21.109 | +109 (+0,52) | 58,51 | 1,84 |
NBE | 12.263 | -37 (-0,30) | 4,09 | 0,63 |
PNC | 12.600 | 0 (0) | 27,65 | 0,74 |
QST | 0 | -20.500 (-100,00) | 7,28 | 1,50 |
SAP | 15.400 | +1.800 (+13,24) | 108,27 | 2,87 |
SED | 21.200 | 0 (0) | 4,40 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu