CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/07/2025 | H11: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
07/07/2025 | H11: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
08/05/2025 | H11: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/04/2025 | H11: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/03/2025 | H11: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/07/2024 | H11: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/07/2024 | H11: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
27/05/2024 | H11: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
15/05/2024 | H11: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
17/04/2024 | H11: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 81,91 | 0,33 |
ALV | 17.035 | -165 (-0,96) | 7,83 | 0,99 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.473 | +73 (+3,04) | 0,57 | 0,39 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.647 | +147 (+1,55) | 33,27 | 0,87 |
C92 | 4.100 | 0 (0) | 26,90 | 0,35 |
CC1 | 31.221 | +1.121 (+3,72) | 54,09 | 2,71 |
CCV | 57.300 | 0 (0) | 7,39 | 2,30 |
CDO | 1.817 | -83 (-4,37) | 180,04 | 0,27 |
DIH | 17.400 | 0 (0) | 3,89 | 0,89 |
HHV | 15.350 | -25 (-1,60) | 14,25 | 0,65 |
HID | 2.940 | -4 (-1,34) | 152,80 | 0,25 |
HTI | 22.900 | -35 (-1,50) | 4,45 | 1,03 |
HU1 | 5.860 | 0 (0) | 17,99 | 0,40 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu