CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 37.355 | +3.055 (+8,91) | 35,89 | 3,73 |
DSD | 9.900 | 0 (0) | -29,59 | 0,82 |
DSN | 46.450 | -10 (-0,21) | 6,63 | 1,93 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 18.600 | 0 (0) | 13,10 | 1,53 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.000 | 0 (0) | 13,52 | 47,82 |
RIC | 4.482 | -18 (-0,40) | -13,30 | 0,57 |
VPL | 87.500 | 0 (0) | 59,44 | 4,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu